2. DANH SÁCH GIÁO KHU 2
Stt
|
Tên
Thánh |
Họ tên chủ hộ
|
Năm sinh
|
Ghi chú
| |
Nam
|
Nữ
| ||||
01
|
JB
|
Phạm Ngọc Anh
|
1962
| ||
02
|
Phaolo
|
Phạm Ngọc Vân
|
1974
| ||
03
|
JB
|
Phạm Ngọc Minh
|
1978
| ||
04
|
Giuse
|
Phạm Sáu
|
1933
| ||
05
|
JB
|
Lê Hiệp
|
1965
| ||
06
|
JB
|
Lê Văn Hy
|
1939
| ||
07
|
Phaolo
|
Võ Ngũ
|
1942
| ||
08
|
Terexa
|
Trần Thị Vang
|
1927
|
Gìa neo đơn
| |
09
|
Toma
|
Trần Văn Hải
|
1957
|
Đi làm xa
| |
10
|
Giacobe
|
Tràn Văn Diện
|
1963
|
nt
| |
11
|
Phero
|
Nguyễn Chánh
|
1961
|
nt
| |
12
|
Agata
|
Trần Thị Láng
|
1938
| ||
13
|
Phaolo
|
Phạm Anh Dũng
|
1970
| ||
14
|
JB
|
Ngô Văn Biết
|
1943
| ||
15
|
Philipphe
|
Nguyễn Hiền
|
1932
|
Mất 16.4.2011
| |
16
|
Macco
|
Nguyễn Minh Nhật
|
1972
| ||
17
|
Anna
|
Nguyễn Thị Dậm
|
1920
|
Già yếu
| |
18
|
Giacobe
|
Nguyễn Khỏe
|
1963
| ||
19
|
JB
|
Phạm Văn Sao
|
1960
| ||
20
|
JB
|
Trần Minh Đức
|
1961
| ||
21
|
Anton
|
Hoàng Minh Lân
|
1942
| ||
22
|
JB
|
Đào Minh Tùng
|
1979
| ||
23
|
Raymondo
|
Phạm Quốc Thái
|
1976
| ||
24
|
Agata
|
Cao Thị Nguyên
|
1928
|
1928
|
Già neo đơn
|
25
|
JB
|
Nguyễn Văn Mười
|
1967
| ||
26
|
Gioankim
|
Nguyễn Văn Tám
|
1962
| ||
27
|
Maria
|
Lê Thị Xuyến
|
1960
| ||
28
|
Matta
|
Nguyễn Thị Hiền
|
1932
|
Bệnh tật
| |
29
|
Giacobe
|
Nguyễn Chính
|
1965
| ||
30
|
Giacobe
|
Nguyễn Tấn Pha
|
1973
| ||
31
|
Anna
|
Nguyễn T Thưởng
|
1945
| ||
32
|
Phero
|
Võ Công Dự
|
1948
| ||
33
|
Giuse
|
Thân Văn Tiện
|
1952
|
Đi làm xa
| |
34
|
Giuse
|
Võ Văn Hùng
|
1956
| ||
35
|
Phero
|
Võ Văn Qúy
|
1955
| ||
36
|
JB
|
Võ Văn Soi
|
1973
| ||
37
|
Catarina
|
Võ Thị Chung
|
1973
| ||
38
|
Giuse
|
Phạm Quốc Nam
|
1970
| ||
39
|
JB
|
Phạm Quốc Việt
|
1972
| ||
40
|
Giacobe
|
Phan Vĩnh Phúc
|
1958
| ||
41
|
Matta
|
Trần Thị Gần
|
1931
| ||
42
|
Giuse
|
Nguyễn Thành Long
|
1962
| ||
43
|
Giuse
|
Đoàn Văn Lệ
|
1951
| ||
44
|
Giuse
|
Trần Quốc Toản
|
Nam
| ||
45
|
Giacobe
|
Trần Văn Hiển
|
1925
|
Gìa neo đơn
| |
46
|
Anre
|
Lê Thanh Khâm
|
1929
|
Mất 7.12.2010
| |
47
|
Maria
|
Nguyễn Thị Bình
|
1963
| ||
48
|
Phaolo
|
Trương Chấn
|
1958
| ||
49
|
Giacobe
|
Trương Chiêu
|
1924
|
Gìa yếu
| |
50
|
Phanxico
|
Trương Gạch
|
1930
|
Bệnh tật
| |
51
|
Giacobe
|
Trương Tốt
|
1960
| ||
52
|
Giuse
|
Hà Văn Nhuận
|
1950
| ||
53
|
JB
|
Hà Văn Thuận
|
1973
|
Mất
| |
54
|
Giuse
|
Hà Thanh Tuyển
|
1982
| ||
55
|
Matta
|
Lê Thị Sáng
|
1942
| ||
56
|
Mad
|
Trần Thị Tươi
|
1939
| ||
57
|
Anre
|
Nguyễn Tấn Thiên
|
1980
| ||
59
|
Philipphe
|
Nguyễn Tấn Tài
|
1971
| ||
60
|
Phero
|
Nguyễn Văn Tranh
|
1949
| ||
61
|
Phero
|
Nguyễn Thiện Liễng
|
1958
| ||
62
|
Phero
|
Nguyễn Minh Quốc
|
1956
| ||
63
|
FX
|
Cao Thăng
|
1963
| ||
64
|
Giuse
|
Nguyễn Nhẫn
|
1947
| ||
65
|
JB
|
Nguyễn Lai
|
1965
|
Đi làm xa cả gđ
| |
66
|
Phero
|
Nguyễn Kim Bình
|
1975
|
Bệnh tật
| |
67
|
Phero
|
Hà Văn Tươi
|
1949
| ||
68
|
Phero
|
Hà Văn Tuấn
|
1976
| ||
69
|
Phero
|
Nguyễn Văn Thấy
|
1955
| ||
70
|
Giuse
|
Phan Ngọc Hoan
|
1962
| ||
71
|
Giacobe
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
1980
| ||
72
|
Anton
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
1981
| ||
73
|
Giuse
|
Đặng Ngọc Duy
|
1988
| ||
74
|
Anna
|
Lê Thị Buội
|
1946
| ||
75
|
JB
|
Lê Văn Quan
|
1975
| ||
76
|
Anre
|
Hà Minh Bảo
|
1979
| ||
77
|
Gioan
|
Hà Minh Châu
|
1974
| ||
78
|
Toma
|
Nguyễn Hữu Đức
|
1968
| ||
79
|
Giacobe
|
Võ Sơn Lâm
|
1988
| ||
80
|
Anna
|
Nguyễn Thị Trí
|
1924
| ||
0 nhận xét:
Đăng nhận xét