1. SƠ ĐỒ THIẾT KẾ TỪNG KHU VỰC VÀ TỔNG THỂ
BẢNG CHIẾT TÍNH THIẾT BỊ PHỤ TẢI NHÀ THỜ PHÊRÔ
| |||||||||||||||
Stt
|
Vị trí lắp đặt
|
Tên thiết bị
|
Bộ
|
T.Bị
/Bộ |
Dãy
|
CSuất
/T.Bị (W) |
Tổng
Csuất (W) | ||||||||
1
|
Đèn Trục chính
|
Neon 1m2 đôi
|
6
|
2
|
2
|
40
|
960
| ||||||||
2
|
Đèn Cánh gà cung thánh
|
Neon 1m2 đôi
|
4
|
2
|
2
|
40
|
640
| ||||||||
3
|
Đèn Cánh gà cung thánh
|
Neon 1m2 đơn
|
0
|
1
|
2
|
40
|
0
| ||||||||
4
|
Đèn phông cung thánh
|
Neon 1m2
|
5
|
2
|
2
|
40
|
800
| ||||||||
5
|
Đèn Thánh Giuse+Đức Mẹ
|
Đèn trang trí
|
1
|
1
|
2
|
500
|
1,000
| ||||||||
6
|
Đèn Thánh +đèn chầu
|
Đèn trang trí
|
2
|
1
|
1
|
500
|
1,000
| ||||||||
7
|
Đèn hành lang
|
Mâm ốp trần
|
9
|
1
|
2
|
40
|
720
| ||||||||
8
|
Đèn tiền sãnh
|
Mâm ốp trần
|
2
|
1
|
1
|
40
|
80
| ||||||||
9
|
Đèn Thánh Phêro chính diện
|
Đèn trang trí
|
1
|
1
|
1
|
100
|
100
| ||||||||
10
|
Đèn tòa giảng
|
Đèn bàn
|
1
|
1
|
2
|
60
|
120
| ||||||||
11
|
Đèn phòng thánh
|
Neon 1m2
|
5
|
2
|
1
|
40
|
400
| ||||||||
Đèn cửa đi Đ2
|
3U
|
1
|
1
|
2
|
40
|
80
| |||||||||
12
|
Đèn gác trên phòng thánh
|
Neon 1m2
|
5
|
2
|
1
|
40
|
400
| ||||||||
CÔNG SUẤT ĐÈN THẮP SÁNG (W):
|
6,300
| ||||||||||||||
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN (A):
|
24
| ||||||||||||||
3
|
Đèn pha cung thánh
|
Cao áp Hg
|
6
|
1
|
1
|
250
|
1,500
| ||||||||
4
|
Đèn cao áp trục chính
|
Cao áp Hg
|
4
|
1
|
1
|
200
|
800
| ||||||||
CÔNG SUẤT ĐÈN CAO ÁP (W):
|
2,300
| ||||||||||||||
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN (A):
|
9
| ||||||||||||||
14
|
Quạt chính
|
Quạt CN
|
6
|
1
|
2
|
100
|
1,200
| ||||||||
15
|
Quạt bàn thờ
|
Quạt đứng
|
1
|
1
|
2
|
75
|
150
| ||||||||
16
|
Quạt cánh gà Trái (ca đòan)
|
Quạt tường
|
2
|
1
|
1
|
75
|
150
| ||||||||
17
|
Quạt cánh gà Phải (Dì)
|
Quạt tường
|
2
|
1
|
1
|
75
|
150
| ||||||||
CÔNG SUẤT QUẠT (W):
|
1,650
| ||||||||||||||
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN (A):
|
6
| ||||||||||||||
18
|
Ổ cắm
|
Dàn âm thanh
|
1
|
6
|
5,000
| ||||||||||
19
|
Thiết bị cắm ngòai
|
Camera, đèn
|
4
|
1
|
1
|
1000
|
4,000
| ||||||||
CÔNG SUẤT Ổ CẮM (W):
|
9,000
| ||||||||||||||
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN (A):
|
35
| ||||||||||||||
TỔNG CÔNG SUẤT ƯỚC TÍNH (W)
|
19,250
| ||||||||||||||
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN CỰC ĐẠI ƯỚC TÍINH (A)
|
74
| ||||||||||||||
CÔNG SUÂT SỬ DỤNG THƯỜNG
|
15,200
| ||||||||||||||
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN
|
59
| ||||||||||||||
VÙNG BẢO VỆ
|
TÊN THIẾT BỊ
|
SL
|
S dây
|
PMAX
|
IMAX
|
THIẾT BỊ
SỬ DỤNG | |||||||||
TỔNG ÁNH SÁNG
|
MCCB
|
1
|
0.26
|
10,320
|
40
|
50A
| |||||||||
Trục chính
|
MCB
|
1
|
960
|
4
|
10A
| ||||||||||
Cánh gà
|
MCB
|
1
|
2,940
|
11
|
15A
| ||||||||||
Cung thánh
|
MCB
|
1
|
2,920
|
11
|
15A
| ||||||||||
Phòng thánh
|
MCB
|
1
|
480
|
2
|
15A
| ||||||||||
Pha C.thánh
|
MCB
|
1
|
1,500
|
6
|
15A
| ||||||||||
Cao áp
|
MCB
|
1
|
800
|
3
|
15A
| ||||||||||
Hành lang
|
MCB
|
1
|
720
|
3
|
10A
| ||||||||||
TỔNG QUẠT
|
MCB
|
1
|
0.04
|
1,650
|
6
|
10A
| |||||||||
TỔNG Ổ CẮM
|
MCB
|
1
|
0.23
|
9,000
|
35
|
40A
| |||||||||
DỰ PHÒNG T.SÃNH
|
MCCB
|
1
|
0.50
|
63A
| |||||||||||
Trạm ĐKC
|
Tủ điện 24p
|
1
| |||||||||||||
Trạm Xử lý đầu vào
|
Tủ điện 6P
|
1
| |||||||||||||
CD đảo Cadivi
|
2
|
60A
| |||||||||||||
TỔNG
|
MCCB
|
1
|
0.49
|
19,250
|
74
|
75A
| |||||||||
MCB
|
1
|
63A
| |||||||||||||
Gác Phòng thánh
|
CB
|
1
|
32A
| ||||||||||||
Tiền sãnh:
|
CB
|
2
| |||||||||||||
Trang trí
|
CB
|
15A
| |||||||||||||
Đèn
|
CB
|
10A
| |||||||||||||
Gác trên
|
CB
|
1
|
25A
| ||||||||||||
0 nhận xét:
Đăng nhận xét